Hiển thị các bài đăng có nhãn sống. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn sống. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Năm, 6 tháng 3, 2025

Lại băn khoăn về AI :)

 


Những năm đầu giai đoạn 202X xuất hiện sự nở rộ của các công cụ AI, với những cái tên nổi lên như ChatGPT, Copilot, Gemini… Con người luôn háo hức với cái mới, đặc biệt là cái mới giúp con người được trợ giúp. Tất nhiên, một trào lưu sẽ nở rộ như ngày chúng ta biết đến xe máy, ô tô, Google search. Con người dường như ngày càng được phục vụ tốt hơn, biến máy móc thành trợ lý, giúp việc cho mình.

Nhưng, khi nhìn những người trẻ say mê sử dụng ChatGPT, tôi chợt nghĩ đến một khía cạnh khác. Con người có đang tự làm hư mình khi ngày càng ít tự vận động?

Chiếc xe máy lâu không khởi động sẽ không tốt cho động cơ. Thường khi để xe máy trong thời gian 1-2 tuần không khởi động, việc khởi động lại khá khó khăn. Con người không luyện tập ở phần cơ quan nào thì phần cơ quan đó tự động sẽ ít phát triển và ngược lại. Đó có lẽ là nguyên lý của cuộc sống.

Khi có AI, có lẽ nhiều người sẽ không cần đọc sách, đọc báo, hay nghiên cứu tìm hiểu nữa, chỉ cần hỏi ChatGPT là có ngay kết quả.

Có lẽ đi cùng với sự phát triển và phổ biến của AI, rất cần thiết phải có sự định hướng về phát triển con người, giáo dục con người để làm chủ, chứ không bị điều khiển bởi AI. Giống như khi ta dùng các công cụ hỗ trợ cho lao động như máy giặt, máy rửa bát, máy lau nhà, thì ta cũng cần tăng cường các bài tập thể dục, thiền định để nâng cao sức khỏe. Khi chúng ta sử dụng AI, chúng ta cũng cần đào tạo để con người hiểu về giới hạn, tác động của AI, để phát triển nhận thức, lao động trí não cho con người. Để lười biếng hơn thì rất dễ, mà để luyện tập thì khó. Việc khó đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn. Đó là điều chúng ta cần nghĩ suy.

Thứ Hai, 16 tháng 12, 2024

Đôi dòng suy nghĩ về AI

Thời đại AI. Người người, nhà nhà nói về AI. Người thì cảnh báo AI có thể đe dọa sự tồn vong của con người. Người thì kêu gọi tăng cường vận dụng AI. Rất nhiều người nổi lên, làm giàu trên việc thuyết giảng, chia sẻ kinh nghiệm về AI.


Nguồn gốc tiến hóa của con người là từ lao động. Sự phát triển trong công cụ lao động tạo ra những cuộc cách mạng lớn trong lịch sử loài người. Nhưng, con người có sướng hơn (chưa bàn đến hạnh phúc) sau những cuộc cách mạng ấy?

AI có giúp con người vui vẻ hơn, hạnh phúc  hơn? Hay AI làm cho con người lười hơn, bớt hạnh phúc đi? Con người cần làm gì trong dòng chạy AI ngày càng mạnh mẽ làm biến đổi xã hội, thay đổi thế hệ tiếp theo?

Thứ Tư, 17 tháng 4, 2024

MANG THAI

 Sa Huỳnh

Một mầm cây mang thai khu rừng
Một dòng suối mang thai biển khơi
Một bàn chân mang thai con đường
Một bàn tay mang thai tình người

Một chuyến đi mang ước vọng
Một đợi chờ mang thai mùa đông
Một khúc ca mang thai mơ mộng
Một đóa hoa mang thai tình si

Tịch tình tính tang tang tang
Đàn tôi mang thai nỗi lòng
Tịch tình tính tang tang tang
Sa mạc mang thai dòng sông

Tịch tình tính tinh tang tang
Mặt đất mang thai bầu trời
Tịch tịch tính tang tang tang
Đàn bà mang thai đàn ông

Một chuyến đi mang thai ước vọng
Một đợi chờ mang thai mùa đông
Một khúc ca mang thai mơ mộng
Một đóa hoa mang thai tình si

Tịch tình tính tang tang tang
Ngày vui mang thai ngày buồn
Tịch tình tính tang tang tang
Làn mây mang thai làn mưa

Tịch tình tính tính tang tang
Trời xanh mang thai mây bồng
Tịch tịch tính tang tang tang
Lệ cay mang thai cười vui

Tịch tình tính tang tang tang
Đàn tôi mang thai nỗi lòng
Tịch tình tính tính tang tang
Sa mạc mang thai dòng sông

Tịch tình tính tang tang tang
mặt đất mang thai bầu trời
Tịch tình tính tang tang tang
Nhạt phai mang thai đậm sâu

Tịch tình tính tang tang tang
Đàn ông mang thai cuộc đời
Tịch tình tính tang tang tang
Đàn bà mang thai đàn ông




 Vội

Vội đến, vội đi, vội nhạt nhòa

Vội vàng sum họp vội chia xa.
Vội ăn, vội nói rồi vội thở
Vội hưởng thụ mau để vội già.

Vội sinh, vội tử, vội một đời
Vội cười, vội khóc vội buông lơi.
Vội thương, vội ghét, nhìn nhau lạ!
Vội vàng tìm nhau, vội rã rời...

Vội bao nhiêu kiếp rồi vẫn vội
Chạy theo hạnh phúc cuối trời xa.
Ngoài hiên, đâu thấy hoa hồng nở
Vội ngày, vội tháng, vội năm qua.

Cứ thế nghìn thu đời vẫn vội
Mắt mũi ngày xưa không nhìn ra.
'' Đáy nước tìm trăng'' mà vẫn lội
Vội tỉnh, vội mê, vội gật gà...

Sợ quên, vội nhớ, vội đi về
Bên ni, bên nớ, mãi xa ghê!
Có ai nẻo Giác bàn chân vội
'' Hỏa trạch'' bước ra, dứt não nề...

Thơ Thích Tánh Tuệ



Thứ Hai, 28 tháng 8, 2023

Phương pháp giáo dục Steiner

Phương pháp Giáo dục Steiner: Sự Phát Triển Toàn Diện Cho Tâm Hồn Trẻ

Phương pháp Giáo dục Steiner, còn được gọi là Giáo dục Waldorf, là một hệ thống giáo dục độc đáo được sáng lập bởi nhà triết học, nhà thơ và giáo dục học Rudolf Steiner vào đầu thế kỷ 20. Phương pháp này chú trọng vào việc phát triển toàn diện cho tâm hồn trẻ thông qua việc kết hợp giữa tri thức học thuật, nghệ thuật, và sự phát triển tinh thần. Được áp dụng rộng rãi trên khắp thế giới, phương pháp Giáo dục Steiner đã tạo nên một cách tiếp cận sáng tạo trong việc nuôi dưỡng sự phát triển của trẻ.
Rudolf Steiner - Cha đẻ phương pháp giáo dục Streiner

Nguyên Tắc Cơ Bản của Phương Pháp Giáo Dục Steiner

Phát Triển Tâm Hồn Toàn Diện: Giáo dục Steiner tập trung vào việc phát triển toàn diện của trẻ, bao gồm cả khía cạnh tinh thần, tâm hồn và thể chất. Phương pháp này coi trẻ con như một thực thể đa chiều, và mục tiêu là đảm bảo sự phát triển cân đối trong cả ba khía cạnh này.
Giai Đoạn Phát Triển: Phương pháp Steiner chia quá trình phát triển của trẻ thành các giai đoạn 7 năm, dựa trên sự thay đổi trong tâm hồn và cơ thể của trẻ. Mỗi giai đoạn đều có những mục tiêu giáo dục và phương pháp phù hợp để tối ưu hóa sự phát triển của trẻ trong giai đoạn đó.
Học Từ Thiên Nhiên và Nghệ Thuật: Phương pháp này khuyến khích trẻ học thông qua tương tác với thiên nhiên và nghệ thuật. Ngoài kiến thức học thuật, các hoạt động nghệ thuật như vẽ, âm nhạc và thủ công cũng được coi là cực kỳ quan trọng để thúc đẩy sự sáng tạo và tư duy linh hoạt.
Tôn Trọng Sự Đa Dạng: Phương pháp Steiner tôn trọng sự đa dạng của mỗi trẻ và khuyến khích việc phát triển cá nhân hóa. Không có một hướng dẫn cố định cho tất cả mọi người, mà hướng tới việc tạo ra môi trường giúp từng đứa trẻ phát huy tối đa tiềm năng riêng của mình.
Giáo Viên Là Người Hướng Dẫn: Trong phương pháp này, giáo viên không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là người hướng dẫn, người thầy tình thần. Họ thấu hiểu sâu sắc về sự phát triển của trẻ con và sẽ điều chỉnh phương pháp giảng dạy để phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Khác biệt cơ bản của phương pháp Steiner với giáo dục phổ quát

1. Đề cao tư duy cá nhân hơn đặt nặng kiến thức
Nếu giáo dục phổ quát chú trọng vào việc truyền đạt kiến thức, tư duy logic thì giáo dục Steiner nhấn mạnh vào tầm quan trọng của 3 yếu tố: Suy nghĩ, cảm xúc và ý chí cá nhân.
2. Không dùng yếu tố hơn thua làm động lực học
Nếu giáo dục phổ quát dùng hình thức cạnh tranh, thi đua, thưởng – phạt để thúc đẩy việc học của học sinh, thì giáo dục Steiner đi theo phương châm “không cạnh tranh, không thưởng, không phạt”. Động lực học tập của phương pháp này dựa vào giá trị phát triển bản thân, kiến thức của mỗi học sinh được truyền cảm hứng và động viên mà hình thành.
3. Không đánh giá kết quả theo khuôn mẫu xã hội
Giáo dục phổ quát nhắm đến đào tạo con người đạt được các kết quả mà xã hội kì vọng và người khác công nhận, như thành công sự nghiệp, thành danh và có được uy quyền chính trị hay kinh tế. Trong khi đó, giáo dục Steiner hướng đến tạo dựng những cá nhân không sợ hãi với nội tâm mạnh mẽ, có động lực phát triển đến từ đam mê bên trong, chứ không phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.
4. Vai trò đặc biệt của giáo viên
Trong những ngôi trường Steiner, giáo viên chỉ đóng vai trò là người hướng dẫn để học sinh được học hỏi, khám phá bằng tất cả sự vui thích. Hoàn toàn không sử dụng đến uy quyền, hay áp đặt, phán xét. Các môn học ở Steiner cũng đa dạng, phong phú, không chỉ tập trung vào các môn vẫn được xem là “môn chính” như khoa học, ngôn ngữ, toán học mà còn có kịch nghệ, thủ công, hội họa, điêu khắc…

Ưu Điểm và Thách Thức

Ưu Điểm:
Sự Phát Triển Toàn Diện: Phương pháp Steiner đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ thông qua việc kết hợp giữa tri thức học thuật, nghệ thuật và sự phát triển tinh thần.
Sự Sáng Tạo: Việc tích hợp nghệ thuật và hoạt động thủ công thúc đẩy sự sáng tạo và khả năng tư duy linh hoạt của trẻ.
Học Theo Giai Đoạn: Chia quá trình học thành các giai đoạn phát triển giúp giáo viên hiểu rõ nhu cầu và tiềm năng phát triển của trẻ trong từng giai đoạn.
Thách Thức:
Khả năng Tùy Biến: Phương pháp này có thể không phù hợp cho tất cả mọi người vì yêu cầu một môi trường tương đối tự do và sự tùy biến cao.
Sự Kiểm Soát Khó Khăn: Việc áp dụng phương pháp Steiner đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và kỹ năng của giáo viên để điều chỉnh phương pháp dạy học cho từng trẻ.
Sự Chuẩn Bị Đòi Hỏi: Phương pháp Steiner đòi hỏi sự chuẩn bị cặn kẽ và đầu tư thời gian, cả về mặt tài liệu giảng dạy và việc tạo ra môi trường học tốt.

Phương pháp Giáo dục Steiner đã góp phần đáng kể vào sự phát triển giáo dục toàn cầu, mang lại một cách tiếp cận sáng tạo để nuôi dưỡng tâm hồn và tri thức của trẻ. Bằng cách kết hợp giữa học thuật và nghệ thuật, phương pháp này đảm bảo rằng trẻ con không chỉ học hỏi kiến thức mà còn phát triển khả năng sáng tạo và tư duy linh hoạt. Tuy nhiên, áp dụng phương pháp này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và sự tận tâm của giáo viên, cùng với việc tùy biến phương pháp để phù hợp với từng trẻ cụ thể.

* Sau giai đoạn Thế chiến I, Adolf Hilter cấm việc mở trường Waldorf do lo sợ ngôi trường này có thể đào tạo ra những cá nhân có đam mê, có lý tưởng, tự do. Giai đoạn này, một số các nhà giáo dục tiên phong đã di cư trường Waldorf sang Mỹ. Trường đầu tiên tại Mỹ - Rudolf Steiner School được thành lập vào năm 1928 ở New York và hoạt động cho đến nay. Hiện trên khắp thế giới có khoảng hơn 2.000 trường mầm non, hơn 1.000 trường học các cấp, 700 trung tâm chăm sóc trẻ em, vô vàn các bố mẹ và chương trình giáo dục tại nhà theo phương pháp của Steiner.

Chủ Nhật, 27 tháng 8, 2023

Nghịch lý Solomon

Trong cuộc sống đôi khi bạn sẽ gặp ở đâu đó người rất giỏi trong việc khuyên người khác nhưng khi gặp những vấn đề tương tự của chính mình thì lại trở lên thiếu sáng suốt thậm chí bất lực. Có thể đọc đến đây bạn sẽ thốt lên rằng: Oh, tôi gặp rồi, rất nhiều, đứa bạn thân tôi này, anh chị tôi này, đứa em tôi này... Và bây giờ hãy thành thật nhìn lại chính bản thân bạn, liệu có phải đôi lần trong quá khứ bạn đã ở vào những hoàn cảnh như vậy. Vâng "Nghịch lý Solomon" có thể nhiều người chưa từng nghe đến tên nhưng lại là thứ xảy ra thường xuyên với bất cứ ai.

"Nghịch lý Solomon" là một khái niệm được đặt ra trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để chỉ sự không khớp giữa khả năng quyết định và đánh giá của con người trong các tình huống khác nhau. Nghịch lý này thường được sử dụng để nói về sự mâu thuẫn giữa khả năng nhận định, phán đoán (hay lý trí và trí tuệ) và khả năng ra quyết định hiệu quả của con người.

Nghịch lý này được đặt tên theo vị vua Solomon - hoàng đế thứ 3 của vương quốc Israel cổ. Ngài được tôn thờ và ngưỡng mộ bởi trí tuệ hơn người, cùng những lời khuyên thông thái cho vấn đề của thiên hạ. Nhưng chính ngài cũng vướng vào những ham muốn về tiền bạc, sắc dục và không dạy bảo được con trai độc nhất của mình. Theo cách nói dân gian Việt Nam, nghịch lý này tương đương với câu thành ngữ “dao sắc không gọt được chuôi” hay "mắt tinh không nhìn thấy gáy".

Vua Solomon - vị hoàng đế nổi tiếng của vương quốc Israel

Nghịch lý Solomon có thể được phân tích như sau:

Thông minh và quyết định: Con người có thể có khả năng thông minh và hiểu biết sâu rộng trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, khi đối mặt với những tình huống phức tạp và áp lực, họ có thể vấp phải khó khăn trong việc đưa ra quyết định có lợi nhất cho mình.
Ước tính và quản lý rủi ro: Một khía cạnh quan trọng của Nghịch lý Solomon liên quan đến việc ước tính rủi ro. Người ta có thể có khả năng đánh giá rủi ro và lợi ích trong tình huống trừu tượng. Tuy nhiên, khi đối mặt với tình huống thực tế, họ có thể trở nên kỹ càng hơn và không quyết đoán như trong ước tính ban đầu.
Tác động của cảm xúc và áp lực xã hội: Cảm xúc và áp lực xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến quá trình ra quyết định của con người. Áp lực từ xã hội, sự kỳ vọng từ người khác và cảm xúc cá nhân có thể làm cho họ lựa chọn lối đi khác với những gì họ đã biết là đúng.
Sự không nhất quán trong hành vi: Một phần quan trọng của Nghịch lý Solomon là sự không nhất quán giữa kiến thức và hành vi. Người ta có thể biết rõ những gì đúng và lợi ích của việc thực hiện một hành động cụ thể, nhưng họ vẫn có thể không thể hiện hành động đó vì các yếu tố tâm lý khác nhau.
Từ đó ta có thể đúc rút ra rằng sự quyết định và hành vi của con người thường không chỉ phụ thuộc vào lý trí, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố tâm lý, xã hội và cảm xúc.

Hóa giải Nghịch lý Solomon đòi hỏi sự nhận thức về các yếu tố tâm lý và xã hội có thể ảnh hưởng đến quyết định của bạn. Dưới đây là một số cách để hóa giải Nghịch lý Solomon:

Tự nhận thức: Hãy nhận thức về tình huống và cảm xúc cá nhân của bạn. Nếu bạn nhận ra rằng sự lưỡng lự đến từ áp lực xã hội hay cảm xúc không ổn định, hãy cố gắng tách biệt chúng ra khỏi quá trình ra quyết định.
Thực hiện quản lý cảm xúc: Học cách quản lý cảm xúc của bạn trong quá trình ra quyết định. Điều này có thể bằng cách thực hành thiền, tập thể dục, hay thậm chí viết nhật ký. Khi bạn cảm thấy thư giãn và tự tin hơn, bạn có thể đưa ra quyết định tốt hơn.
Xác định giá trị và ưu tiên: Xác định những giá trị quan trọng nhất đối với bạn và ưu tiên chúng trong quyết định. Điều này giúp bạn có một khung nhìn rõ ràng hơn về mục tiêu và lợi ích dài hạn mà bạn muốn đạt được.
Học cách quản lý áp lực: Áp lực xã hội có thể khiến bạn lựa chọn con đường không phù hợp với giá trị của mình. Hãy tập trung vào mục tiêu và nguyên tắc cá nhân, và hãy tìm cách tạo ra môi trường hỗ trợ từ người thân, bạn bè và cộng đồng.
Thực hiện quy trình ra quyết định cụ thể: Thay vì giữ nguyên trong tâm trí, hãy viết xuống quyết định của bạn và cách bạn đến được với nó. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình suy nghĩ của mình và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định.
Tìm kiếm lời khuyên: Đôi khi, tìm kiếm ý kiến từ người thân, bạn bè hoặc người có kinh nghiệm có thể giúp bạn nhìn nhận vấn đề từ góc độ khác. Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng bạn vẫn đảm bảo quyết định dựa trên giá trị và ưu tiên của bạn.
Thực hiện hành động: Cuối cùng, hãy thực hiện quyết định mà bạn đã đưa ra. Tự kiên nhẫn và quyết tâm trong việc thực hiện quyết định sẽ giúp bạn vượt qua sự lưỡng lự và phân vân.
Tóm lại, để hóa giải Nghịch lý Solomon, bạn cần nhận thức về các yếu tố tác động đến quyết định của mình và phát triển khả năng quản lý cảm xúc, xác định giá trị, quản lý áp lực, và thực hiện quy trình ra quyết định một cách cụ thể và tỉ mỉ.

Thứ Bảy, 15 tháng 7, 2023

Tính sở hữu ở con người

 


Con người hiện đại dường như sinh ra đã quen với tính sở hữu. Tính sở hữu đã phổ biến đến mức khiến hầu hết mọi người coi đó như một đặc tính tự nhiên, hiển nhiên. Có ai mà không mong muốn sở hữu từ vật chất, đến tình cảm? Khi là một đứa trẻ nhỏ, bé sẽ đòi đồ chơi của con, đồ ăn của con, mẹ của con…Khi lớn lên, con người càng ham muốn nhiều thứ. Nhà của tôi, xe của tôi, tài khoản ngân hàng nhiều con số của tôi…Cho đến người yêu của tôi, vợ/ chồng của tôi, con của tôi…Và có lẽ xã hội không xa lạ gì với quan niệm, sở hữu càng nhiều thì càng thành công, càng có cuộc sống đáng mơ ước, là hình mẫu lý tưởng để vươn tới, là đích đến để mỗi người nỗ lực không ngừng. Như vậy mới là thành công, như vậy mới là đáng sống, mới là sống một cuộc đời xứng đáng. Không giàu có thì sao có điều kiện lo cho những người thân yêu của mình? Không giàu có thì sao có thể sống hạnh phúc được?

Quan niệm trên không phải không có lý. Tôi có lẽ cũng vẫn sống với quan niệm đó: vẫn luôn tích cóp  để làm tăng thêm danh sách sở hữu của mình.

Nhưng đâu đó, đôi lúc, tôi thoáng ý thức được rằng: sở hữu chưa hẳn là một điều tốt.

Nếu bạn từng có lần dọn dẹp nhà cửa, tủ quần áo, sách vở…mất rất nhiều thời giờ để lọc ra và bỏ bớt những thứ không cần thiết, hẳn đã có lúc bạn thấy phiền với những thứ mình đang sở hữu, và muốn vứt bỏ đi cho vơi nhẹ. Ví dụ nhỏ nhặt như khi dọn tủ quần áo chẳng hạn. Ngày nay, khi đời sống vật chất ngày càng đầy đủ, quần áo không còn thiếu thốn như trước, giá thành lại rẻ (để tránh tranh cãi không cần thiết về vấn đề rẻ, tôi chỉ xin đề cập đến quần áo phổ thông ở các chợ dân sinh đối với tầng lớp có thu nhập trung bình khá trong xã hội). Các chị em rất dễ mua sắm nhiều quần áo. Rồi bỗng một ngày, chị em nhận thấy cái tủ chứa đã quá chật. Chị em lọc bỏ quần áo lâu không mặc, hoặc không còn thích hợp với trào lưu hiện tại, và thấy đồng đồ này thật phiền phức, chị em muốn cho đi, thanh lý đi. Tất nhiên, trước đây, họ đã dành rất nhiều tiền và thời gian để mua chúng về. Rồi bỗng một ngày, họ nhận thấy việc sở hữu chúng không còn đem lại niềm vui, hạnh phúc, mà đã biến thành sự phiền phức. Hoặc như với những người thường xuyên thay đổi chỗ ở, hẳn họ sẽ có những lúc phiền lòng khi phải đóng gói và vận chuyển những món đồ mà họ sở hữu. Sở hữu càng nhiều, càng phiền.

Ở góc nhìn khác, khi bạn sở hữu nhiều tiền, bạn lo lắng cho số tiền mà mình sở hữu. Làm sao để giữ được chúng an toàn? Làm sao để số tiền đó sinh sôi, nảy nở tốt? Đầu tư vào đâu? Đến đây, có thể bạn sẽ cười tôi điên. Lo như vậy, ai chẳng muốn lo. Nhưng vấn đề là ở chỗ, khi bạn càng sở hữu nhiều, bạn sẽ càng muốn sở hữu nhiều hơn nữa. Và đó mới là điều làm bạn phiền muộn, và phải căng sức ra lo toan hàng ngày.

Ở góc nhìn khác, có nhiều người thường được gọi là “sinh ra đã ở vạch đích”, tức là sinh ra trong một hoàn cảnh giàu có, không cần phải lao động, lo toan gì cho cuộc sống. Không ít người trong số họ phát triển theo hướng rất tốt, họ vận dụng điều kiện của mình để làm nhiều việc có ích cho xã hội, không ngừng cống hiến cho cộng đồng chung. Nhưng cũng có một bộ phận không nhỏ ỷ lại vào điều kiện, lười làm, sa đà vào ăn chơi, không tìm thấy ý nghĩa của cuộc sống, dẫn đến huỷ hoại chính bản thân mình. Chắc hẳn bạn đã nghe nhiều những mẩu chuyện cậu ấm cô chiêu ăn chơi, huỷ hoại cuộc đời mình. Hay những mẩu chuyện kiểu “người giàu cũng khóc”. Khi đó, sự giàu có vật chất lại đem đến bất hạnh cho con người.

Ở góc nhìn khác, đối với phương diện tình cảm. Khi bạn yêu thích một người, bạn dễ có ham muốn sở hữu người đó. Ham muốn sở hữu có thể tạo ra cho bạn nhiều biểu hiện thái quá như chói buộc quyền tự do của người mình yêu, hay lo sợ mất đi người yêu, nghi kỵ, ghen tuông, buồn khổ…Lúc này, sự sở hữu không chắc sẽ đem lại hạnh phúc cho bạn và cho người bạn yêu. Hay đối với con cái, bạn dễ dàng nghĩ là con cái là sở hữu của mình, có trách nhiệm phải theo sự chỉ bảo của mình, mong muốn của mình. Con cái làm theo ý mình là tốt cho con, đó là biểu hiện của tình yêu thương. Nhưng, điều này cũng thường mang đến nhiều bức bối, phiền muộn cho con trẻ.

Như vậy thì, sở hữu có lẽ cũng không hẳn là luôn tốt như đại đa số mọi người cho rằng như vậy. Người xưa có lẽ đã muốn gửi gắm điều này qua câu chuyện “tái ông thất mã”. Câu chuyện cũ rích, nhưng để thấm được giá trị của nó, thì có lẽ con người ngày nay vẫn còn ở rất xa điểm hiểu thấu và vận dụng đối với vấn đề này.

Xin nói rõ rằng sở hữu là một đặc tính rất cố hữu của con người. Tôi không phải là một ngoại lệ. Nhưng, xin đặt vấn đề ra đây để tự nhắc nhở mình, đồng thời cũng muốn chia sẻ với mọi người, để đôi lúc, đâu đó, có thể nhớ đến, nghĩ ngược nghĩ xuôi, rồi tiết giảm tính sở hữu, bớt buồn vui với những được mất, và có lẽ như vậy thì sẽ cảm thấy tự do, hạnh phúc hơn.


Chủ Nhật, 11 tháng 6, 2023

Tản mạn về xã hội tiêu dùng, phù hoa và tìm về chính mình

 

 
Nhà văn Guillaume Musso đã từng đặt câu hỏi: Cô chưa bao giờ có cảm giác cuộc sống riêng đang vuột khỏi mình ư? Cô chưa bao giờ có cảm giác đang sống trong một thế giới phế phẩm ư? Một thế giới mà trong đó những khao khát của chúng ta là do quảng cáo tạo thành, một thế giới mà trong đó sự tiêu dùng của chúng ta phụ thuộc vào ánh mắt của người hàng xóm và cách suy nghĩ của chúng ta thì phụ thuộc vào những gì chúng ta thấy trên truyền hình…”

 Câu hỏi này có gợi lên chút bận tâm trong bạn? Với sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội ngày nay, con người càng dễ bị cuốn theo lối sống “tiêu dùng”: tăng mua sắm, tăng nhu cầu, và ít có thời gian cân nhắc đến sự cần thiết của việc mua sắm đó. Lẽ đương nhiên, nó mang đến niềm vui ngắn hạn, nhưng cũng mang đến nhiều nỗi buồn khổ, vì nhiều người phải căng mình hơn trong công việc để kiếm tiền, thoả mãn những nhu cầu không bao giờ đủ; và thêm sinh lòng đố kị, so sánh.

Đối ngược lại, cũng có nhiều người đưa ra lời khuyên: “Hãy hiểu bản thân, hãy là chính mình, hãy sống cuộc đời của mình, đừng sống cuộc đời của người khác.”

Nhưng, làm sao để là chính mình? Tôi tin tưởng mãnh liệt rằng không ai trả lời được câu hỏi “Tôi là ai?” “Làm sao để là chính mình?”, ngoài chính bản thân người đó. Tuy vậy, có một số cách, mọi người có thể cùng áp dụng để tìm ra câu trả lời.

Tôi thường trải nghiệm phân tách bản thân khỏi cuộc sống, đứng ngoài cuộc sống, để quan sát cuộc sống như một thước phim, mà tôi cũng là một phần trong đó. Thường thì, chúng ta dễ chia sẻ và bị thu hút bởi những câu chuyện thành công: người này giàu thế này, kiếm được nhiều tiền thế này, có được địa vị cao thế này, sống đầy đủ và hạnh phúc thế kia. Những câu chuyện dễ gợi lên cơn tham, sân, si, những đợt sóng so sánh trong lòng. Và có thể là khởi nguồn cho nỗi buồn, sự khó chịu trong lòng bạn. Nhưng những nỗi buồn, sự bất hạnh của những “người thành công” thường được giấu đi, người ta ít khi khoe ra nỗi vất vả, khổ đau của mình. Để thành công, có những người phải đánh đổi nhiều thời gian không được ở bên gia đình, lao động bỏ quên sức khoẻ của chính bản thân. Để giàu có, có những người chấp nhận đánh đổi cả lương tâm, thậm chí vi phạm pháp luật…. Nếu để ý quan sát toàn diện, đến cả những góc tối che khuất của mỗi người; mọi so sánh, đố kị, mọi vui buồn, đau khổ của cuộc đời, qua không gian và thời gian đều có thể trở nên nhẹ nhõm hơn, dễ chấp nhận hơn. Khi nhìn toàn diện, có lẽ cũng dễ để hiểu cho người khác hơn, dễ hiểu cho mình hơn. Và như vậy, tôi nhìn tôi trong sáng hơn.

Về với tự nhiên, vận dụng toàn bộ sáu giác quan mà tạo hoá ban cho mỗi người cũng là một cách. Buông lỏng trong thiên nhiên. Hít hà một cơn gió. Lắng nghe tiếng của chim, của lá động, của vạn vật… Có khi, bạn tìm thấy mình ở đó. Có khi, bạn sẽ nhìn thấy những nhu cầu, những so sánh hàng ngày thật ra không lớn lao và quan trọng như bạn tưởng. Nhạc sỹ Trịnh Công Sơn đã từng viết rằng Những ai chưa bao giờ đi, chưa bao giờ sống qua nhiều nơi, sống qua những ngày mưa ngày nắng trên bao nhiêu vùng đất khác nhau, chưa bao giờ nhìn sâu vào bên sau của con người thì hẳn mới còn đua đòi vào những hời hợt nhạt nhẽo của đời sống được.

Tìm về thiên nhiên, nhìn "sâu vào bên sau" con người có thể giúp bạn tìm được chính mình, nhưng khi quay trở lại đời sống hối hả, cuộc sống xã hội thường nhật dễ dàng cuốn bạn đi trong dòng chảy của nó. Rất bình thường. Kết quả của hành trình "tìm về chính mình" có lẽ cũng không hề quan trọng như bạn nghĩ, vì đôi ba khoảng khắc cũng đã mang lại ít nhiều dư vị, hồi ức trong trái tim bạn rồi. Có lẽ khi ta không băn khoăn về hạnh phúc, về bản thân, khi ta không đem chính ta ra so sánh với ai cả, thì chính là lúc ta lại đang hạnh phúc, đang được là chính mình.

Nhạc sĩ Trịnh Công Sơn đã từng viết “Tôi là ai, là ai, là ai...mà yêu quá đời này”. Câu hỏi trăn trở vậy, mà chẳng phải câu trả lời đã hiện tiền luôn luôn rồi đó sao?




Thứ Tư, 12 tháng 4, 2023

Ý nghĩa sâu xa của "lối sống tối giản"

 "Càng đơn giản càng gần với chân lý"

Câu nói trên phải chăng là lời giải thích gốc rễ cho trào lưu "Sống tối giản" đang thịnh hành và ngày càng được nhiều người chọn lựa.

Sống tối giản - Theliberalwriter.com

Con đường để tìm tới chân lý

Chân lý là sự thật tuyệt đối và không thể thay đổi, chân lý cũng liên quan đến việc sống một cuộc sống có ý nghĩa và giá trị. Chúng ta cần tìm kiếm và trân trọng những giá trị đích thực trong cuộc sống, và sống theo đúng những giá trị đó để có thể đạt được sự hài lòng và hạnh phúc.

Ngày nay, cuộc sống của chúng ta đang trở nên quá phức tạp, với quá nhiều thông tin và hoạt động xung quanh. Chúng ta dễ dàng bị lạc lối trong những thông tin vô dụng và mất đi những giá trị đích thực trong cuộc sống. Vì vậy để đạt đến chân lý, chúng ta cần đơn giản hóa cuộc sống của mình, giảm bớt những hoạt động không cần thiết và tập trung vào những giá trị đích thực.

Sự đơn giản giúp cho chúng ta dễ dàng tiếp cận với chân lý hơn. Khi ta đơn giản hóa cuộc sống, ta có nhiều thời gian và tinh thần để tìm hiểu và suy ngẫm về chân lý. Sự đơn giản cũng giúp cho ta tránh được những suy nghĩ rối ren và phức tạp, giúp ta nhìn thấy chân lý một cách rõ ràng hơn.

Đơn giản nhưng không đơn giản

Osho - Bậc thầy với những quan điểm độc đáo và táo bạo về cuộc sống và tâm linh đã từng nói rằng: "Simplicity is the ultimate sophistication" - Đơn giản là tinh tế nhất. Sự đơn giản là một nghệ thuật và là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người. "Đơn giản hóa" không chỉ là việc cắt giảm các thứ vật chất, mà còn là giải phóng tâm trí khỏi những suy nghĩ phức tạp và những áp lực của xã hội. Điều này rõ ràng không hề đơn giản trong xã hội hiện nay. Tuy nhiên, "The simpler the life, the more beautiful it becomes" - Càng đơn giản cuộc sống, nó càng trở nên đẹp đẽ hơn.

"Simplicity is not a goal to attain but a quality to be experienced" - Đơn giản không phải là một mục tiêu để đạt được mà là một phẩm chất để được trải nghiệm. Sự đơn giản không phải là một mục tiêu để tìm kiếm, mà là một cách để cảm nhận cuộc sống đầy đủ hơn. Nếu tập trung vào việc đơn giản hóa cuộc sống, ta sẽ có thể nhận được sự bình yên và niềm vui, thứ mà ta đang kiếm tìm.

Lối sống tối giản trên quan điểm của các tôn giáo

Trong Thiên chúa giáo, tư tưởng về sự tối giản và tập trung vào điều thiêng liêng của cuộc sống đã được nhắc đến nhiều trong các bài giảng và thánh ca. Các tín đồ Thiên chúa giáo thường tập trung vào sự cứu rỗi tâm linh, đề cao tình yêu thương và tình người, thay vì chạy theo vật chất và tài sản.

Trong Hồi giáo, tập trung vào sự đơn giản cũng là một phần quan trọng của cuộc sống. Hầu hết các tín đồ Hồi giáo đều tập trung vào việc duy trì sự khiêm tốn, sự đoan trang và sự kính trọng đối với vật chất. Họ coi đó là cách để duy trì sự tinh khiết và gần gũi với Thiên Chúa.

Trong đạo Hindu, tư tưởng về sự tối giản cũng được nhắc đến nhiều. Theo đạo Hindu, sự đơn giản và tinh khiết của tâm hồn là điều cần thiết để tiến tới mục đích cuối cùng của cuộc sống, đó là đạt được sự giải thoát.

Phật giáo coi "tối giản" là một phương tiện để đạt được sự giải thoát và tiến gần tới chân lý. Chân lý là sự thật tối cao, không thể biểu đạt bằng lời nói hay tư tưởng, nhưng có thể được trải nghiệm thông qua những tình huống đời sống và sự hiểu biết đích thực về cuộc sống.

Lối sống tối giản giúp cho người tu hành tập trung vào những điều quan trọng và đơn giản trong cuộc sống, tránh xa những thứ không cần thiết và lãng phí. Từ đó, họ có thể có nhiều thời gian và năng lượng để tập trung vào việc tu hành, giảm bớt những ảnh hưởng của thế giới xung quanh và tìm kiếm sự thật đích thực.

"Lối sống tối giản" trong sự đơn giản

Lối sống tối giản là một triết lý sống đơn giản hóa: cắt giảm những thứ không cần thiết và tập trung vào những điều quan trọng trong cuộc sống. Nó thường bao gồm các thay đổi về tư duy, hành động và thái độ. Một số cách để sống tối giản bao gồm:

1. Tập trung vào những điều quan trọng: Tập trung vào những điều quan trọng và hạnh phúc của bạn, và loại bỏ những thứ không cần thiết. Điều này có thể giúp bạn giảm bớt sự phân tâm và căng thẳng.

2. Cắt giảm đồ đạc: Đồ đạc làm cho không gian sống của chúng ta trở nên chật chội và rối loạn. Hãy xem xét loại bỏ những thứ không cần thiết và giữ lại những thứ thực sự quan trọng.

3. Tập trung vào trải nghiệm thay vì vật chất: Thay vì tập trung vào sở hữu vật chất, hãy tập trung vào trải nghiệm. Điều này có thể giúp bạn trở nên hạnh phúc hơn và có những kỷ niệm tốt đẹp hơn.

4. Giảm thiểu lãng phí: Đối với những người sống tối giản, việc giảm thiểu lãng phí là rất quan trọng. Họ thường sử dụng các sản phẩm có thể tái sử dụng và tối đa hóa sự sử dụng của những gì họ có.

5. Tự chăm sóc: Hãy tập trung vào việc chăm sóc bản thân của bạn, bao gồm việc tập thể dục, ăn uống và nghỉ ngơi đầy đủ. Hãy giữ cho cuộc sống của bạn đơn giản và không quá phức tạp.

Các lợi ích của lối sống tối giản bao gồm giảm bớt căng thẳng, tăng cường tập trung và tập trung vào điều quan trọng hơn, tạo ra không gian sống rộng rãi và tối ưu hóa tài chính.

Tìm hiểu thêm:
NGHỆ THUẬT BÀI TRÍ CỦA NGƯỜI NHẬT – MARIE KONDO
NGHỆ THUẬT TỐI GIẢN: CÓ ÍT ĐI, SỐNG NHIỀU HƠN – DOMINIQUE LOREAU
SỐNG ĐƠN GIẢN CHO MÌNH THANH THẢN – SHUNMYO MASUNO

Chủ Nhật, 9 tháng 4, 2023

Chạy bộ - Một phương pháp thiền động

Sarah Attar, một trong những vận động viên nữ đầu tiên được đại diện cho Ả Rập Xê Út thi đấu ở cự ly marathon tại Thế vận hội, cho biết: “Nhiều lúc, tôi cảm thấy những bài chạy nhẹ như là một buổi thiền để tâm trí cảm nhận nhịp điệu của cuộc sống và thiên nhiên. Tôi thả tâm hồn mình theo những bước chạy và để cho bài chạy trở thành một không gian để suy ngẫm, khám phá và rèn chánh niệm, để kết nối với thế giới xung quanh mình.”

Giống như yoga, đi bộ hay thái cực quyền, chạy bộ đang được xem như một phương pháp thiền động. Nhiều người khi nhắc đến "Thiền" thường liên tưởng đến một phương pháp "tĩnh" nhưng nếu nhìn sâu vào bản chất của "Thiền" ta sẽ thấy được điểm chung cũng như là mối liên hệ giữa "thiền" và "chạy bộ"

Sự tập trung trong thời gian dài

Chạy bộ là một hoạt động thể thao rất phổ biến, đặc biệt là trong thời gian gần đây. Chạy bộ có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm tăng cường sức mạnh cơ bắp, giảm căng thẳng, tăng cường khả năng tập trung và cải thiện tâm trạng. Chạy bộ cũng là một hoạt động tốt để giảm cân và tăng cường sức khỏe tim mạch. Khi chạy bộ, cơ thể sẽ sản xuất endorphins, một chất gây nghiện tự nhiên, giúp giảm đau và làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc.

Thiền là một hoạt động tập trung vào tâm trí và cảm nhận trong thời gian dài, nhằm đạt được trạng thái tĩnh tâm và yên lặng. Thiền có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm giảm căng thẳng, tăng cường sức khỏe tinh thần, giảm đau và cải thiện giấc ngủ. Thiền cũng giúp cải thiện khả năng tập trung và giảm cơn đau đầu.

Chạy bộ và thiền là hai hoạt động rất khác nhau về mặt vật lý, tuy nhiên, hai hoạt động này đều tập trung vào tinh thần và thể chất của con người. Trong khi chạy bộ tập trung vào hoạt động thể chất và đốt cháy calo, thiền tập trung vào hoạt động tinh thần và cảm nhận.

Điểm mấu chốt là "Hơi thở"

Khi chạy bộ, ta tập trung vào hơi thở và nhịp độ, điều này giúp bạn kiểm soát lượng ô xy cung cấp cho máu, đồng thời việc tập trung vào hơi thở cũng giúp bạn tránh phân tâm từ đó giảm thiểu việc tiêu tốn năng lượng không cần thiết.

Khi thiền, ta tập trung vào hơi thở và tâm trí của mình vì hơi thở là thứ diễn ra ngay tại thời điểm hiện tại trong từng giây từng phút. Việc tập trung vào hơi thở là cách để buộc tâm không cho suy nghĩ, không cho tư tưởng khởi lên từ đó đạt được trạng thái tịch tịnh, vắng lặng.

Kết hợp giữa thiền và chạy bộ

Thiền và chạy bộ đều đòi hỏi sự tập trung và sự kiên trì để đạt được kết quả tốt nhất. Việc kết hợp cả hai hoạt động này có thể tạo ra một trải nghiệm tập trung tốt hơn, giúp giảm căng thẳng và lo âu, tăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất.

Để bắt đầu, bạn có thể bắt đầu bằng cách thiền trong vài phút trước khi chạy bộ. Thực hiện thiền giúp bạn lấy lại tâm trí, tập trung và thư giãn trước khi bắt đầu chạy bộ. Sau khi đã bắt đầu chạy bộ, hãy tập trung vào hơi thở và nhịp độ của chính mình. Cố gắng giữ cho tâm trí luôn tập trung vào hơi thở và nhịp độ của bản thân, thay vì để tâm trí bị phân tán bởi những suy nghĩ khác.

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thiền chạy bộ nhịp điệu để tăng cường tập trung của mình. Thiền chạy bộ nhịp điệu là một phương pháp thiền đặc biệt được thực hiện trong khi chạy bộ. Khi chạy bộ nhịp điệu, bạn tập trung vào việc đếm nhịp độ của chính mình và hít thở theo nhịp đó. Điều này giúp tập trung tâm trí và cải thiện sự kiên trì của bạn khi chạy bộ.

Trên thực tế, nhiều vận động viên chuyên nghiệp đã áp dụng phương pháp này để tăng cường tập trung và sức mạnh khi tập luyện. Việc kết hợp chạy bộ và thiền không chỉ giúp cải thiện sức khỏe vật lý, mà còn giúp tăng cường sức khỏe tinh thần và tập trung tinh thần.

Trong cuốn sách “Chạy trong chánh niệm”, Tác giả Mackenzie L.Havey đã miêu tả rất sống động và giải thích việc luyện tập chạy trong chánh niệm sẽ giúp ích cho đời sống cá nhân của chúng ta như thế nào. Các ý tưởng của ông đều được bổ trợ đầy đủ bởi những nguồn thông tin nghiên cứu đáng tin cậy và những ví dụ cụ thể.

Hay như trong cuốn sách "Tôi nói gì khi nói về chạy bộ", tác giả của Rừng Na Uy-Murakami đã viết: “Phần lớn những gì tôi biết về viết truyện là do học được từ chạy bộ mỗi ngày” để thấy được mối liên hệ giữa chạy bộ với thiền như là một phương pháp rèn luyện tâm trí.